DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động-Luật |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh lao động-Luật |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V009469-70 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(2): V009467-8 |
|
000
| 00581nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3148 |
---|
008 | 071115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024719|blongtd|y20071115102100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.597|bQ98|221 |
---|
245 | 00|aQuy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
653 | 4|aAn toàn lao động|xLuật |
---|
653 | 4|aVệ sinh lao động|xLuật |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V009469-70 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(2): V009467-8 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009468
|
Q12_Kho Lưu
|
344.597 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009469
|
Q12_Kho Lưu
|
344.597 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009470
|
Q12_Kho Lưu
|
344.597 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009467
|
Q12_Kho Lưu
|
344.597 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào