DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Bạch, Thanh Quý |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết khí cụ điện / Bạch Thanh Quý, Văn Thị Kiều Nhi, Ninh Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 94 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Giáo trình lý thuyết cơ bản của khí cụ điện ; đặc tính kết cấu, tính toán lựa chọn sử dụng khí cụ điện hạ áp, điện cao áp; một số sơ đồ căn bản về điều khiển, vận hành. |
Từ khóa tự do
| Điện học-Thiết bị và dụng cụ |
Từ khóa tự do
| Điện-Thiết bị-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Thị Kiều Nhi |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Văn Tiến |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(11): V001019-22, V001026, V001030-1, V001033-5, V001038 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(9): V001023-5, V001027-9, V001032, V001036-7 |
|
000
| 01143nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 254 |
---|
005 | 201906080952 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608095204|bnhungtth|c20190608095017|dnhungtth|y20070110101000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bB364Q |
---|
100 | 1|aBạch, Thanh Quý |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết khí cụ điện /|cBạch Thanh Quý, Văn Thị Kiều Nhi, Ninh Văn Tiến |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a94 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aGiáo trình lý thuyết cơ bản của khí cụ điện ; đặc tính kết cấu, tính toán lựa chọn sử dụng khí cụ điện hạ áp, điện cao áp; một số sơ đồ căn bản về điều khiển, vận hành. |
---|
653 | 4|aĐiện học|xThiết bị và dụng cụ |
---|
653 | 4|aĐiện|xThiết bị|xLý thuyết |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aVăn, Thị Kiều Nhi |
---|
700 | 1|aNinh, Văn Tiến |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện. Bộ môn thiết bị điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(11): V001019-22, V001026, V001030-1, V001033-5, V001038 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(9): V001023-5, V001027-9, V001032, V001036-7 |
---|
890 | |a20|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001019
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001021
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001022
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|