DDC
| 621.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lợi |
Nhan đề
| Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về máy và thiết bị lạnh cụ thể như: môi chất lạnh, chất tải lạnh, máy nén lạnh, chu trình máy lạnh nén hơi 1 cấp, 2 cấp và nhiều cấp, thiết bị ngưng tụ, bay hơi, tháp giải nhiệt, các thiết bị phụ, tự động hoá hệ thống lạnh và vật liệu kỹ thuật lạnh |
Từ khóa tự do
| Công nghệ lạnh-Thiết bị |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tùy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 068575, V008975-8 |
|
000
| 00714nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3141 |
---|
005 | 202002270936 |
---|
008 | 071112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200227093644|bkynh|c20200227092558|dkynh|y20071112154100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.5|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Lợi |
---|
245 | 10|aMáy và thiết bị lạnh :|bGiáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh /|cNguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về máy và thiết bị lạnh cụ thể như: môi chất lạnh, chất tải lạnh, máy nén lạnh, chu trình máy lạnh nén hơi 1 cấp, 2 cấp và nhiều cấp, thiết bị ngưng tụ, bay hơi, tháp giải nhiệt, các thiết bị phụ, tự động hoá hệ thống lạnh và vật liệu kỹ thuật lạnh |
---|
653 | 4|aCông nghệ lạnh|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật nhiệt lạnh |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Tùy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 068575, V008975-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/2338_mayvathietbilanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008975
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
068575
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.5 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|