|
000
| 00719nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2335 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3138 |
---|
008 | 071112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024716|blongtd|y20071112145600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a693|bK239|221 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép cấu kiện cơ bản /|cPhạm Văn Hội chủ biên, ... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a322 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKết cấu thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Viên |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Hội,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Tư |
---|
700 | 1|aLưu, Văn Tường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V008906 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008905, V008907-8 |
---|
890 | |a4|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008906
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
693 K239
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V008907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693 K239
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|