|
000
| 00888nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2334 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3137 |
---|
008 | 071112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024715|blongtd|y20071112144500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.19|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Lượng |
---|
245 | 10|aVệ sinh và an toàn thực phẩm /|cNguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí MInh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xAn toàn |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xVệ sinh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
700 | 1|aPhạm, Minh Tâm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(3): V009373, V009379, V009383 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V009374 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.19 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009379
|
Q12_Kho Lưu
|
363.19 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009383
|
Q12_Kho Lưu
|
363.19 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009373
|
Q12_Kho Lưu
|
363.19 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|