ISBN
| |
DDC
| 495.1830711 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / Mã Tiễn Phi chủ biên, Trần Nhược Quân ... [và những người khác] biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. : hình vẽ ; 26 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Bồi dưỡng kĩ năng nói cho những người học tiếng Trung Quốc thuộc trình độ trung cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Mao Duyệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nhược Quân |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(2): 072341, 072349 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(13): 072342-8, 072350, 091228-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9032FF4C-980E-4C63-A009-D15FBDC949AD |
---|
005 | 202008261358 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000 |
---|
039 | |a20200826135858|bnghiepvu|y20200826135546|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711 |bM1113|223 |
---|
100 | |a Mã, Tiễn Phi |echủ biên |
---|
245 | |aLuyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : |bTrình độ trung cấp / |cMã Tiễn Phi chủ biên, Trần Nhược Quân ... [và những người khác] biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a184 tr. : |bhình vẽ ; |c26 cm. |
---|
490 | |aBộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aBồi dưỡng kĩ năng nói cho những người học tiếng Trung Quốc thuộc trình độ trung cấp |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aDịch nói 1 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aMao Duyệt|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Nhược Quân|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(2): 072341, 072349 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(13): 072342-8, 072350, 091228-32 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/23330_luyennoitiengtrungquoccaptocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b343|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072341
|
Kho Sách mất
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072349
|
Kho Sách mất
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|