DDC
| 624.1 |
Nhan đề
| Cơ học đất / Nguyễn Uyên (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Uyên, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(2): V007944, V008979 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V008982 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(1): V008980 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V008981 |
|
000
| 00590nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2333 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3136 |
---|
008 | 071112s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024715|blongtd|y20071112141800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bC583|221 |
---|
245 | 00|aCơ học đất /|cNguyễn Uyên (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a396 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aNguyễn Uyên,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(2): V007944, V008979 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V008982 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V008980 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008981 |
---|
890 | |a5|b75|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008979
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 C583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V008980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008981
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 C583
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008982
|
Q4_Kho Mượn
|
624.1 C583
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:12-03-2009
|
|
|
5
|
V007944
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 C583
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào