ISBN
| 9786048970826 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Dương, Ký Châu |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ =. T.3, Quyển thượng 5 : 汉语教程 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những người khác] biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 26 bài học tiếng Trung Quốc theo các chủ đề khác nhau. Cấu trúc các bài gồm bài khoá, từ vựng, chú thích, ngữ pháp và bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Khải Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Ngà |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 072311-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F10B55CA-0BAD-4F88-8F20-8A211672A2B5 |
---|
005 | 202008261114 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048970826|c106000 |
---|
039 | |a20200826111417|bnghiepvu|y20200826111106|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Ký Châu|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ =. |nT.3, |pQuyển thượng 5 : |b 汉语教程 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / |cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những người khác] biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a191 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 26 bài học tiếng Trung Quốc theo các chủ đề khác nhau. Cấu trúc các bài gồm bài khoá, từ vựng, chú thích, ngữ pháp và bài tập |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung quốc tổng hợp 5 |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|echủ biên, biên dịch |
---|
700 | |aHoàng, Khải Hưng|ebiên dịch |
---|
700 | |aHoàng Trà|ebiên dịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Ngà|ebiên dịch |
---|
710 | |aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 072311-20 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/23324_giaotrinhhanngut.3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b413|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
10
|
072320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|