DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Cư |
Nhan đề
| Mạch điện 2 / Phạm Thị Cư (chủ biên), Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về phân tích mạch trong miền thời gian, miền tần số, đường dây dài, mạch không tuyến tính. |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Trọng Tuấn Mỹ |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V009416 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(3): V009403, V009411, V009417 |
|
000
| 00986nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 2332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3134 |
---|
005 | 201906081240 |
---|
008 | 071109s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124058|bnhungtth|c20180825024714|dlongtd|y20071109155300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319|bP5369C|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Cư |
---|
245 | 10|aMạch điện 2 /|cPhạm Thị Cư (chủ biên), Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về phân tích mạch trong miền thời gian, miền tần số, đường dây dài, mạch không tuyến tính. |
---|
653 | 4|aMạch điện |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Minh Cường |
---|
700 | 1|aTrương, Trọng Tuấn Mỹ |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V009416 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V009403, V009411, V009417 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009403
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|