ISBN
| 9786046265382 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Dương, Ký Châu |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ =. T.2, Quyển hạ 4 : 汉语教程 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những người khác] biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 20 bài học tiếng Trung Quốc theo các chủ đề khác nhau. Cấu trúc các bài gồm bài khoá, từ vựng, chú thích, ngữ pháp và bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Khải Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Ngà |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 072331-40, 091183-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33D5370F-7B71-46EF-B3C6-015ED048BC09 |
---|
005 | 202008261016 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046265382|c95000 |
---|
039 | |a20200826101648|bnghiepvu|y20200826100958|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Ký Châu|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ =. |nT.2, |pQuyển hạ 4 : |b汉语教程 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / |cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những người khác] biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a168 tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 20 bài học tiếng Trung Quốc theo các chủ đề khác nhau. Cấu trúc các bài gồm bài khoá, từ vựng, chú thích, ngữ pháp và bài tập |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung quốc tổng hợp 4 |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|echủ biên, biên dịch |
---|
700 | |aHoàng, Khải Hưng|ebiên dịch |
---|
700 | |aHoàng Trà|ebiên dịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Ngà|ebiên dịch |
---|
710 | |aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 072331-40, 091183-92 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/23318_giaotrinhhanngu t.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
7
|
072337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|