ISBN
| |
DDC
| 657 |
Nhan đề
| Kế toán hành chính sự nghiệp : Cập nhật theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và Thông tư 45/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính / Mai Thị Hoàng Minh ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. : bảng, sơ đồ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về đơn vị hành chính sự nghiệp và tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp; kế toán tiền, đầu tư tài chính, các khoản phải thu và hàng tồn kho; kế toán tài sản cố định và xây dựng cơ bản; kế toán các khoản phải trả; kế toán nguồn kinh phí; kế toán các khoản thu - chi và xác định kết quả các hoạt động; kế toán các tài khoản ngoài bảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính sự nghiệp |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Hoàng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thuý Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 072292-310, 072438 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23310 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D4E3B170-1056-4B74-A05F-50CE40EB275F |
---|
005 | 202008260844 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 |
---|
039 | |a20200826084435|bnghiepvu|y20200826083530|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bK241|223 |
---|
245 | |aKế toán hành chính sự nghiệp : |bCập nhật theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và Thông tư 45/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính / |cMai Thị Hoàng Minh ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a284 tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về đơn vị hành chính sự nghiệp và tổ chức công tác kế toán tại đơn vị hành chính sự nghiệp; kế toán tiền, đầu tư tài chính, các khoản phải thu và hàng tồn kho; kế toán tài sản cố định và xây dựng cơ bản; kế toán các khoản phải trả; kế toán nguồn kinh phí; kế toán các khoản thu - chi và xác định kết quả các hoạt động; kế toán các tài khoản ngoài bảng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aVũ, Quang Nguyên|cNCS.ThS. |
---|
700 | |aMai, Thị Hoàng Minh|cPGS.TS. |
---|
700 | |aĐậu, Thị Kim Thoa|cTS. |
---|
700 | |aPhan, Thị Thuý Quỳnh|cNCS.ThS. |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cTS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |bKhoa Kế toán. Bộ môn Kế toán công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 072292-310, 072438 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/23310_ketoanhanhchinhsunghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|