ISBN
| 9786045736630 |
DDC
| 342.59706 |
Nhan đề
| So sánh Luật tố tụng hành chính hiện hành (năm 2015) với Luật tố tụng hành chính năm 2010 / Nguyễn Thị Thuỷ ... [và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. : bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| So sánh Luật tố tụng hành chính năm 2015 với Luật hành chính năm 2010 với những nội dung mới, sửa đổi, bổ sung được thể hiện bằng chữ "nghiêng, đậm" nhằm giúp bạn đọc thuận tiện cho quá trình tra cứu, áp dụng luật vào thực tiễn |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật tố tụng hành chính |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Diệu Linh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Anh Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Đào |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Hiền |
Tác giả(bs) TT
| Viện Kiểm sát nhân dân tối cao |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 072287-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0842B99-06C9-4B5A-80C5-542A1368C253 |
---|
005 | 202008251552 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045736630|c110000 |
---|
039 | |a20200825155258|bnghiepvu|y20200825154636|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59706|bS6758|223 |
---|
245 | |aSo sánh Luật tố tụng hành chính hiện hành (năm 2015) với Luật tố tụng hành chính năm 2010 / |cNguyễn Thị Thuỷ ... [và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a334 tr. : |bbảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSo sánh Luật tố tụng hành chính năm 2015 với Luật hành chính năm 2010 với những nội dung mới, sửa đổi, bổ sung được thể hiện bằng chữ "nghiêng, đậm" nhằm giúp bạn đọc thuận tiện cho quá trình tra cứu, áp dụng luật vào thực tiễn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aLuật hành chính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thuỷ|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Hoàng Diệu Linh|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHoàng, Anh Tuyên|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thùy Linh|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Thị Đào|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLương, Thị Hiền|cThS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aViện Kiểm sát nhân dân tối cao|bVụ Pháp chế và Quản lý khoa học. Báo Bảo vệ pháp luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 072287-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/23307_sosanhluattotunghanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|