|
000
| 00840nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3132 |
---|
005 | 202204141352 |
---|
008 | 071109s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135208|bbacntp|c20180825024714|dlongtd|y20071109141200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5764NG|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hồng Ngân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nâng chuyển.|nTập 2,|pMáy vận chuyển liên tục /|cNguyễn Hồng Ngân (chủ biên), Nguyễn Danh Sơn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMáy chuyển|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aMáy nâng|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Danh Sơn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V009407-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(6): V009402, V009404, V009409, V009412-3, V009415 |
---|
890 | |a8|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V009402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|