DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Hồ, Ngọc Dũng Nam |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ kỹ thuật :. Tập 2 / : Hệ trung cấp & CN - Phần 2 : Vẽ cơ khí. / Hồ Ngọc Dũng Nam |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;28 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Trình bày vẽ quy ước một số mối ghép, vẽ quy ước bánh răng - lò xo- ổ lăn, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(2): V001148, V001151 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5KTHUAT_ЬLUC_GT(10): V001140-4, V001149, V001153, V001175-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(8): V001139, V001145-7, V001150, V001152, V001154, V001178 |
|
000
| 00955nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 253 |
---|
005 | 202204141312 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414131255|bbacntp|c20180825023713|dlongtd|y20070110095800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bH6781N |
---|
100 | 1|aHồ, Ngọc Dũng Nam |
---|
245 | 10|aGiáo trình vẽ kỹ thuật :. |nTập 2 / : |bHệ trung cấp & CN - Phần 2 : Vẽ cơ khí. / |cHồ Ngọc Dũng Nam |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aTrình bày vẽ quy ước một số mối ghép, vẽ quy ước bánh răng - lò xo- ổ lăn, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aVẽ Kỹ thuật |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Cơ khí |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V001148, V001151 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(10): V001140-4, V001149, V001153, V001175-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V001139, V001145-7, V001150, V001152, V001154, V001178 |
---|
890 | |a20|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001140
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001141
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001142
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001143
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001144
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|