ISBN
| 9786049816536 |
DDC
| 629.8955 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Huy |
Nhan đề
| Lập trình với PLC S7 1500 và RSLOGIX / Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan chương trình tia portal; hướng dẫn thiết kế giao diện HMI; các lệnh cơ bản trong S7 1200; bài tập hướng dẫn lập trình với S7 1200 và S7 1500; lập trình S7 1200 với mạng Moldbus; điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất xi măng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình PLC |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Viện Văn hóa nghệ thuật |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 072206-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(7): 072202-5, 072209, 072218, 072437 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7219CD92-A6FB-4EE0-8A4C-ADCF09ACB847 |
---|
005 | 202010091329 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049816536|c155000 |
---|
039 | |a20201009132904|bnghiepvu|c20200825105703|dnghiepvu|y20200825105336|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8955|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
245 | |aLập trình với PLC S7 1500 và RSLOGIX / |cPhạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2019 |
---|
300 | |a462 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 449-462 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan chương trình tia portal; hướng dẫn thiết kế giao diện HMI; các lệnh cơ bản trong S7 1200; bài tập hướng dẫn lập trình với S7 1200 và S7 1500; lập trình S7 1200 với mạng Moldbus; điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất xi măng... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
650 | |aLập trình PLC |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aViện Văn hóa nghệ thuật |
---|
691 | |aQuay phim |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 072206-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(7): 072202-5, 072209, 072218, 072437 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/23291_laptrinhvoiplcs71500thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072218
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072202
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072203
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072204
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072205
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072206
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072207
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072208
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072209
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072437
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8955 P534
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|