|
000
| 00691nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2329 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3131 |
---|
008 | 071109s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024713|blongtd|y20071109133600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a746.6|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Toàn |
---|
245 | 10|aCông nghệ nhuộm và hoàn tất /|cNguyễn Công Toàn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2005 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ nhuộm |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. HCM.|bĐại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V009389, V009393, V009398-9 |
---|
890 | |a4|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009389
|
Q12_Kho Lưu
|
746.6 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
746.6 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009398
|
Q12_Kho Lưu
|
746.6 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009399
|
Q12_Kho Lưu
|
746.6 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào