ISBN
| 9786046482307 |
DDC
| 629.8955 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Thuyên |
Nhan đề
| Lập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 / Ngô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Tóm tắt
| Giới thiệu và hướng dẫn cài đặt tia portal và plcsim; làm quen với tia portal; các lệnh cơ bản; điều khiển S7 1200 thông qua moldbus; thiết kế giao diện HMI kết nối với PLC; điều khiển và giám sát dây chuyền xử lý rác seraphin, kèm theo các bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình PLC |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Viện Văn hóa nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(11): 072210-7, 072219-21 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 080258-67, 080714-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82A520BA-479F-4CD7-BB4B-C26D89640EFF |
---|
005 | 202204201442 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046482307|c130000 |
---|
039 | |a20220420144232|bquyennt|c20220316092024|dquyennt|y20200825103803|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8955|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Văn Thuyên|cPGS.TS. |
---|
245 | |aLập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 / |cNgô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2019 |
---|
300 | |a415 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
504 | |aThư mục: tr. 2 |
---|
520 | |aGiới thiệu và hướng dẫn cài đặt tia portal và plcsim; làm quen với tia portal; các lệnh cơ bản; điều khiển S7 1200 thông qua moldbus; thiết kế giao diện HMI kết nối với PLC; điều khiển và giám sát dây chuyền xử lý rác seraphin, kèm theo các bài tập |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
650 | |aLập trình PLC |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aViện Văn hóa nghệ thuật |
---|
691 | |aQuay phim |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aĐiều khiển lập trình B (Programmable logic controller B) |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(11): 072210-7, 072219-21 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 080258-67, 080714-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/23289_laptrinhvoiplcs7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
2
|
080259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
3
|
080260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
4
|
080261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
5
|
080262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
6
|
080263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
7
|
080264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
8
|
080265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
9
|
080266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
10
|
080267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|