DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Châu, Ngọc Ẩn |
Nhan đề
| Nền móng / Châu Ngọc Ẩn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. HCM,2005 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền móng (xây dựng) |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. HCM. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(3): V009418, V009420, V009423 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(3): V009401, V009414, V009419 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(2): V009405, V009410 |
|
000
| 00764nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2328 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3130 |
---|
008 | 071108s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024713|blongtd|y20071108151100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bC4619A|221 |
---|
100 | 1|aChâu, Ngọc Ẩn |
---|
245 | 10|aNền móng /|cChâu Ngọc Ẩn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2005 |
---|
300 | |a345 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aNền móng (xây dựng) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. HCM.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(3): V009418, V009420, V009423 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V009401, V009414, V009419 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(2): V009405, V009410 |
---|
890 | |a8|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009405
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009418
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
V009419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009420
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V009423
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
8
|
V009410
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 C4619A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|