ISBN
| 9786049830464 |
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Mạng truyền thông công nghiệp SCADA : Lý thuyết - thực hành / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Tóm tắt
| Tổng quan về Scada. Trình bày kiến thức về kết nối trạm chủ S7-3000 với trạm tớ S7-200 thông qua mạng Profibus; kết nối máy tính với S7-200 qua Ethernet; kết nối, điều khiển và giám sát hệ thống với WinCC, S7-200 và S7-300; điều khiển và giám sát WinCC từ nhiều trạm tớ thông qua mạng nội bộ; điều khiển S7-1200 thông qua mạng Modbus; phần cứng và giao thức của hệ thống Scada |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng truyền thông công nghiệp |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Viện Văn hóa nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(10): 072172-81 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(19): 080824-32, 081178-87 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87A77413-531E-4A1D-90D7-887E7C75DFF1 |
---|
005 | 202205031537 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049830464|c152000 |
---|
039 | |a20220503153737|btainguyendientu|c20220421095956|dquyennt|y20200824155132|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.89|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Ngọc Bích|cTS. |
---|
245 | |aMạng truyền thông công nghiệp SCADA : |bLý thuyết - thực hành / |cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2019 |
---|
300 | |a447 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
504 | |aThư mục: tr. 2 |
---|
520 | |aTổng quan về Scada. Trình bày kiến thức về kết nối trạm chủ S7-3000 với trạm tớ S7-200 thông qua mạng Profibus; kết nối máy tính với S7-200 qua Ethernet; kết nối, điều khiển và giám sát hệ thống với WinCC, S7-200 và S7-300; điều khiển và giám sát WinCC từ nhiều trạm tớ thông qua mạng nội bộ; điều khiển S7-1200 thông qua mạng Modbus; phần cứng và giao thức của hệ thống Scada |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
650 | |aMạng truyền thông công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aViện Văn hóa nghệ thuật |
---|
691 | |aQuay phim |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(10): 072172-81 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(19): 080824-32, 081178-87 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/23276_mangtruyenthongcongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072172
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072173
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072174
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072175
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072176
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072177
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072178
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072179
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072180
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072181
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|