|
000
| 00700nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3129 |
---|
008 | 071108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024713|blongtd|y20071108145600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a230|bC7121|221 |
---|
100 | 1|aCollins, Francis S |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ của chúa :|bNhững bằng chứng khoa học về đức tin : Sách tham khảo /|cFrancis S. Collins ; Lê Thị Thanh Thủy (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a333 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐạo thiên chúa|xĐức tin |
---|
653 | 4|aTôn giáo|xThiên chúa giáo |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thanh Thủy,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(4): V009039-42 |
---|
890 | |a4|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009039
|
Q12_Kho Lưu
|
230 C7121
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009040
|
Q12_Kho Lưu
|
230 C7121
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009042
|
Q12_Kho Lưu
|
230 C7121
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009041
|
Q12_Kho Lưu
|
230 C7121
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào