|
000
| 00695nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3128 |
---|
005 | 202204200917 |
---|
008 | 071108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091726|bbacntp|c20180825024713|dlongtd|y20071108140900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bB1116L|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Quý Lực |
---|
245 | 10|aHệ thống điều khiển số trong công nghiệp /|cBùi Quý Lực |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V008909-10, V008912 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V008911, V008913-5 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V008910
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8 B1116L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào