thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 332.03 Đ1111V
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt :

DDC 332.03
Tác giả CN Đỗ, Hữu Vinh
Nhan đề Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt : English - Vietnamese international trade terms dictionary / Đỗ Hữu Vinh
Thông tin xuất bản H. :Giao thông Vận tải,2007
Mô tả vật lý 650 tr. ;24 cm.
Từ khóa tự do Thương mại-Từ điển
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnTRA CUU(1): V009239
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TRA CUU(1): V009240
000 00618nam a2200229 p 4500
0012325
0022
0043126
008071108s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825024712|blongtd|y20071108093700|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a332.03|bĐ1111V|221
1001|aĐỗ, Hữu Vinh
24510|aTừ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt :|bEnglish - Vietnamese international trade terms dictionary /|cĐỗ Hữu Vinh
260|aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2007
300|a650 tr. ;|c24 cm.
6534|aThương mại|vTừ điển
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V009239
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTRA CUU|j(1): V009240
890|a2|b22|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V009239 Q12_Kho Lưu 332.03 Đ1111V Sách mượn về nhà 1
2 V009240 Q12_Kho Mượn_01 332.03 Đ1111V Sách mượn về nhà 2