ISBN
| 9786048108601 |
DDC
| 342.59706 |
Tác giả CN
| Dương, Phúc Hiếu |
Nhan đề
| So sánh luật tố tụng hành chính năm 2015 với luật tố tụng hành chính năm 2010 / Dương Phúc Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| So sánh Luật tố tụng hành chính năm 2015 với Luật hành chính năm 2010 với những nội dung mới, sửa đổi, bổ sung được thể hiện bằng chữ "nghiêng, đậm" thuận lợi cho quá trình tra cứu, áp dụng luật vào thực tiễn |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật tố tụng hành chính |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 072097-101 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23246 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F640BA31-ACCA-4E99-88B8-BAEA0234219F |
---|
005 | 202008241028 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108601|c250000 |
---|
039 | |a20200824102809|bnghiepvu|y20200824101248|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59706|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Phúc Hiếu |
---|
245 | |aSo sánh luật tố tụng hành chính năm 2015 với luật tố tụng hành chính năm 2010 / |cDương Phúc Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a387 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSo sánh Luật tố tụng hành chính năm 2015 với Luật hành chính năm 2010 với những nội dung mới, sửa đổi, bổ sung được thể hiện bằng chữ "nghiêng, đậm" thuận lợi cho quá trình tra cứu, áp dụng luật vào thực tiễn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aLuật tố tụng hành chính |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aLuật hành chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 072097-101 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/23246_sosanhluattotunghanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|