ISBN
| 9786045987919 |
DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| So sánh - đối chiếu Bộ luật hình sự 1999, 2015 và Bộ luật hình sự sửa đổi bổ sung năm 2017 / Nguyễn Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2017 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. : bảng ; 28 cm. |
Tóm tắt
| So sánh 26 chương và 426 điều của Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017 và Bộ luật Hình sự năm 1999 giúp bạn đọc dễ dàng tra cứu, rút ra những thông tin bổ ích trong nghiên cứu và áp dụng Luật vào thực tiễn |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 072074-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6F394D5D-3629-42CD-8317-0C9790D1D292 |
---|
005 | 202008241004 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045987919|c350000 |
---|
039 | |a20200824100438|bnghiepvu|y20200824100032|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bS6758|223 |
---|
245 | |aSo sánh - đối chiếu Bộ luật hình sự 1999, 2015 và Bộ luật hình sự sửa đổi bổ sung năm 2017 / |cNguyễn Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2017 |
---|
300 | |a443 tr. : |bbảng ; |c28 cm. |
---|
520 | |aSo sánh 26 chương và 426 điều của Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017 và Bộ luật Hình sự năm 1999 giúp bạn đọc dễ dàng tra cứu, rút ra những thông tin bổ ích trong nghiên cứu và áp dụng Luật vào thực tiễn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aLuật Hình sự HP1 |
---|
700 | |aNguyễn, Phương|cThS.|ehệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 072074-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/23240_sosanhdoichieuboluathinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 S6758
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|