|
000
| 00679nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2323 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3124 |
---|
008 | 071108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024712|blongtd|y20071108091600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.13|bC235K|221 |
---|
100 | 1|aCao, Hành Kiện |
---|
245 | 10|aKinh thánh của một người :|bTiểu thuyết /|cCao Hành Kiện ; Thái Nguyễn Bạch Liên (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân nhân,|c2007 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết Trung Quốc |
---|
700 | 1|aThái, Nguyễn Bạch Liên,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(1): V009207 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(3): V009214-5, V009218 |
---|
890 | |a4|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009207
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 C235K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009214
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 C235K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009218
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 C235K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009215
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 C235K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|