ISBN
| 9786048113131 |
DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017. Q.1, Phần các tội phạm / Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên, Lê Thị Sơn, Trịnh Tiến Việt... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 695 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin mới, kiến thức cụ thể trong Bộ luật hình sự năm 2015 về các tội xâm phạm về an ninh quốc gia, tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người, quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bình luận |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật hình sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Tội phạm |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hải Yến |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 072064-8, 074212-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23207 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7743EBFE-0146-49F6-94EF-800E9E50158A |
---|
005 | 202011230900 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113131|c350000 |
---|
039 | |a20201123090008|bnghiepvu|c20200821142156|dnghiepvu|y20200821135216|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bB6137|223 |
---|
245 | |aBình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017. |nQ.1, |pPhần các tội phạm / |cNguyễn Ngọc Hoà chủ biên, Lê Thị Sơn, Trịnh Tiến Việt... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a695 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp thông tin mới, kiến thức cụ thể trong Bộ luật hình sự năm 2015 về các tội xâm phạm về an ninh quốc gia, tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người, quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aBình luận |
---|
650 | |aBộ luật hình sự |
---|
650 | |aTội phạm |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aLuật Hình sự HP1 |
---|
700 | |aLê, Thị Sơn|cGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hoà|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrịnh, Tiến Việt|cPGS.TS. |
---|
700 | |aDương, Tuyết Miên|cPGS.TS. |
---|
700 | |aLưu, Hải Yến|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 072064-8, 074212-21 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/23207_binhluankhoahocboluathinhsu. q.1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b112|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
5
|
072068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:17-12-2024
|
|
|
6
|
074212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
9
|
074215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6137
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|