DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Phước |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kỹ thuật đo / Dương Hữu Phước, Đinh thị Thanh Thảo |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 45 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề về kỹ thuật đo lường như cơ cấu đo, đo dòng điện và điện áp, đo công suất và điện năng, đo hệ số công suất và tần số. |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Thảo |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(17): V001099-102, V001104, V001107-18 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(3): V001103, V001105-6 |
|
000
| 00959nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 252 |
---|
005 | 201906080949 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608094921|bnhungtth|c20180825023712|dlongtd|y20070110093600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.37|bD626PH |
---|
100 | 1|aDương, Hữu Phước |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật đo /|cDương Hữu Phước, Đinh thị Thanh Thảo |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a45 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề về kỹ thuật đo lường như cơ cấu đo, đo dòng điện và điện áp, đo công suất và điện năng, đo hệ số công suất và tần số. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Thanh Thảo |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(17): V001099-102, V001104, V001107-18 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(3): V001103, V001105-6 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001099
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001100
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001101
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001102
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001104
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001105
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001107
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001108
|
Q12_Kho Lưu
|
621.37 D626PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|