|
000
| 00748nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2318 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3119 |
---|
005 | 202204200957 |
---|
008 | 071108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095758|bbacntp|c20180825024710|dlongtd|y20071108082000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bH1111|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 10|aHệ thống kế toán doanh nghiệp :|bChuẩn mực kế toán - chuẩn mực kiểm toán : Quyết định 15/2006/QD-BTC.../|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a1349 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aKế toán|xChuẩn mực |
---|
653 | 4|aKiểm toán - Chuẩn mực |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V009255, V009258, V009983-4 |
---|
890 | |a4|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào