DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên khoa kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Tác giả(bs) CN
| Dornbusch, Rudiger |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(1): V009525 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(7): V009188, V009257, V009260, V009270, V009522-4 |
|
000
| 00709nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3117 |
---|
008 | 071108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024709|blongtd|y20071108073700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.5|bB416|221 |
---|
100 | 1|aBegg, David |
---|
245 | 10|aKinh tế học vi mô /|cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên khoa kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
700 | 1|aDornbusch, Rudiger |
---|
700 | 1|aFischer, Stanley |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V009525 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(7): V009188, V009257, V009260, V009270, V009522-4 |
---|
890 | |a8|b137|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
2
|
V009260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009525
|
Q12_Kho Lưu
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V009188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B416
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|