DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Bạch, Thanh Quý |
Nhan đề
| Giáo trình thí nghiệm khí cụ điện : Lưu hành nội bộ / Bạch Thanh Quý, Văn Thị Kiều Nhi |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 9/9 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách tính toán, lựa chọn, lắp đặt khí cụ điện trong các mạch truyền động thông qua các thí nghiệm về các vấn đề : đo đặc tính A - S của MCB, MCCB ; contactor ; đo đặc tính A - S của Rơle nhiệt, cầu chì ; PDC - phối hợp bảo vệ chống dòng rò ; ứng dụng khí cụ điện trong truyền động. |
Từ khóa tự do
| Điện-Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Điện học-thiết bị và dụng cụ |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Thị Kiều Nhi |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(9): V001123, V001125, V001129, V001131-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(11): V001119-22, V001124, V001126-8, V001130, V001137-8 |
|
000
| 01187nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 251 |
---|
005 | 201906080948 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608094821|bnhungtth|c20180825023712|dlongtd|y20070110093000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bB364Q |
---|
100 | 1|aBạch, Thanh Quý |
---|
245 | 10|aGiáo trình thí nghiệm khí cụ điện :|bLưu hành nội bộ /|cBạch Thanh Quý, Văn Thị Kiều Nhi |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a9/9 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách tính toán, lựa chọn, lắp đặt khí cụ điện trong các mạch truyền động thông qua các thí nghiệm về các vấn đề : đo đặc tính A - S của MCB, MCCB ; contactor ; đo đặc tính A - S của Rơle nhiệt, cầu chì ; PDC - phối hợp bảo vệ chống dòng rò ; ứng dụng khí cụ điện trong truyền động. |
---|
653 | 4|aĐiện|xThiết bị |
---|
653 | 4|aĐiện học|xthiết bị và dụng cụ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aVăn, Thị Kiều Nhi |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện. Bộ môn thiết bị điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(9): V001123, V001125, V001129, V001131-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(11): V001119-22, V001124, V001126-8, V001130, V001137-8 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001123
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 B364Q
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|