|
000
| 00534nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3087 |
---|
008 | 071106s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024702|blongtd|y20071106074200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bL944|221 |
---|
245 | 00|aLuật xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V009116, V009130, V009699 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cLUAT|j(1): V009126 |
---|
890 | |a4|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009116
|
Q12_Kho Lưu
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009130
|
Q12_Kho Lưu
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009699
|
Q12_Kho Lưu
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào