|
000
| 00672nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2287 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3084 |
---|
008 | 071105s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024701|blongtd|y20071105133400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.076|bN5764C|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Cự |
---|
245 | 10|aBài tập vẽ kỹ thuật xây dựng.|nTập 2 /|cNguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng|xVẽ (kỹ thuật) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Như Kim |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Cứ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V009273 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG_GT|j(6): V009297, V009359-61, V009364-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V009358 |
---|
890 | |a8|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009273
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V009297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009358
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V009364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 N5764C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|