|
000
| 00666nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3083 |
---|
005 | 201906081239 |
---|
008 | 071105s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124003|bnhungtth|c20180825024701|dlongtd|y20071105132200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Phương |
---|
245 | 10|aMạch số :|bDùng cho sinh viên đại học ngành điện tử,... /|cNguyễn Hữu Phương |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a490 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aMạch điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(4): V009387, V009392, V009397, V009406 |
---|
890 | |a4|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|