|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2285 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3082 |
---|
008 | 071105s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024700|blongtd|y20071105111400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a677|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Lân |
---|
245 | 10|aVật liệu dệt /|cNguyễn Văn Lân |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2004 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDệt|xVật liệu |
---|
653 | 4|aCông nghệ dệt |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TPHCM.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(6): V009368, V009378, V009380, V009384, V009386, V009394 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY|j(2): V009390, V009396 |
---|
890 | |a8|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009368
|
Q12_Kho Lưu
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009378
|
Q12_Kho Lưu
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009380
|
Q12_Kho Lưu
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009384
|
Q12_Kho Lưu
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009386
|
Q12_Kho Lưu
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009394
|
Q12_Kho Lưu
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V009396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
677 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|