DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Hương Huy |
Nhan đề
| Thực hành tiếp thị du kích trong 30 ngày / Hương Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(2): V009241, V009249 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(12): V009243-4, V018107-10, V018166-7, V018791-4 |
|
000
| 00633nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2282 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3079 |
---|
005 | 202204201404 |
---|
008 | 071105s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420140449|bbacntp|c20200102152158|dquyennt|y20071105104300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bH6777H|221 |
---|
100 | 0|aHương Huy |
---|
245 | 00|aThực hành tiếp thị du kích trong 30 ngày /|cHương Huy |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): V009241, V009249 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(12): V009243-4, V018107-10, V018166-7, V018791-4 |
---|
890 | |a14|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009241
|
Q12_Kho Lưu
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009249
|
Q12_Kho Lưu
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018108
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 H6777H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|