|
000
| 00678nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2281 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3078 |
---|
005 | 202204121500 |
---|
008 | 071105s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412150009|bbacntp|c20180825024659|dlongtd|y20071105103600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a542|bH6788B|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trọng Bá |
---|
245 | 10|aVật liệu phi kim loại /|cHoàng Trọng Bá |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aHóa học |
---|
653 | 4|aPhi kim loại|xVật liệu |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V009007-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): V009005-6 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
542 H6788B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
542 H6788B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009008
|
Q4_Kho Mượn
|
542 H6788B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009007
|
Q4_Kho Mượn
|
542 H6788B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào