DDC
| 621.313 |
Tác giả CN
| Ngô, Đình Tiến |
Nhan đề
| Thí nghiệm máy điện : Dành cho hệ cao đẳng / Ngô Đình Tiến |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 11 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Tài liệu lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Hướng dẫn khảo sát những đặc tính làm việc, xác định các thông số định mức của các loại máy điện như : động cơ không đồng bộ ba pha, máy biến áp ba pha, máy phát điện đồng bộ, động cơ điện một chiều, máy phát điện một chiều,... |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Máy điện-Thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5ЩIEN_ЄTU(6): V001061-2, V001065, V001067, V001071-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(6): V001060, V001063-4, V001066, V001070, V001073 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): V001059, V001068-9 |
|
000
| 01092nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 228 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 248 |
---|
005 | 201906080944 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608094455|bnhungtth|c20180825023711|dlongtd|y20070110090400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.313|bN5762T |
---|
100 | 1|aNgô, Đình Tiến |
---|
245 | 10|aThí nghiệm máy điện :|bDành cho hệ cao đẳng /|cNgô Đình Tiến |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a11 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
520 | |aHướng dẫn khảo sát những đặc tính làm việc, xác định các thông số định mức của các loại máy điện như : động cơ không đồng bộ ba pha, máy biến áp ba pha, máy phát điện đồng bộ, động cơ điện một chiều, máy phát điện một chiều,... |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aMáy điện|xThí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện. Bộ môn cơ sở kỹ thuật điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cЩIEN_ЄTU|j(6): V001061-2, V001065, V001067, V001071-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(6): V001060, V001063-4, V001066, V001070, V001073 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): V001059, V001068-9 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001060
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001061
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001062
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001063
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001064
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001065
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001066
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001067
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|