DDC
| 495.922 5 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên), Lê A, Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt ngữ-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcNGON NGU(1): V009285 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V009290 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V009287 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnNGON NGU(1): V009289 |
|
000
| 00642nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3076 |
---|
008 | 071105s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024659|blongtd|y20071105102200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 5|bB1116T|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán (chủ biên), Lê A, Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aViệt ngữ|xNgữ pháp |
---|
700 | 0|aLê A |
---|
700 | 1|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cNGON NGU|j(1): V009285 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V009290 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V009287 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cNGON NGU|j(1): V009289 |
---|
890 | |a4|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 B1116T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 B1116T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 5 B1116T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009290
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 5 B1116T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|