|
000
| 00723nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3073 |
---|
005 | 202012161351 |
---|
008 | 071102s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201216135105|bnghiepvu|c20190608123916|dnhungtth|y20071102160500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.46|bB1116KH|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Quốc Khánh |
---|
245 | 10|aTruyền động điện /|cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ Thuật,|c2006 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTruyền động điện |
---|
653 | 4|aĐiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Liễn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(4): V009281-2, V009286, V009288 |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 B1116KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 B1116KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 B1116KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 B1116KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|