DDC
| 428.5 |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh / Thanh Huyền (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa,2007 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ Pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Huyền, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V009058 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(1): V009057 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V009055-6 |
|
000
| 00599nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3069 |
---|
008 | 071102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024657|blongtd|y20071102152400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bN5761|221 |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng Anh /|cThanh Huyền (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển bách khoa,|c2007 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ Pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aThanh Huyền,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V009058 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): V009057 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V009055-6 |
---|
890 | |a4|b611|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009055
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5761
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V009057
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5761
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V009058
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.5 N5761
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V009056
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5761
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào