DDC
| 621.313 |
Tác giả CN
| Võ, Tấn Lộc |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành vận hành máy điện / Võ Tấn Lộc, Nguyễn Quân, Nguyễn Thành Phúc |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 33 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày mục đích, yêu cầu, lý thuyết và thực hành vận hành các loại động cơ, bao gồm : Động cơ AC, động cơ DC, động cơ VS, máy phát DC, máy phát AC, hệ thống hòa đồng bộ 2 máy phát AC. |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Phúc |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(8): V000981-2, V000986, V000988-9, V000991, V000997-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01K.ЩIEN_ЄTU(1): V000992 |
|
000
| 01044nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 247 |
---|
005 | 202204200912 |
---|
008 | 070110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091256|bbacntp|c20180825023711|dlongtd|y20070110085300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.313|bV111L |
---|
100 | 1|aVõ, Tấn Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành vận hành máy điện /|cVõ Tấn Lộc, Nguyễn Quân, Nguyễn Thành Phúc |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a33 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày mục đích, yêu cầu, lý thuyết và thực hành vận hành các loại động cơ, bao gồm : Động cơ AC, động cơ DC, động cơ VS, máy phát DC, máy phát AC, hệ thống hòa đồng bộ 2 máy phát AC. |
---|
653 | 4|aĐiện |
---|
653 | 4|aMáy điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Phúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Điện. Bộ môn cung cấp Điện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V000981-2, V000986, V000988-9, V000991, V000997-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cK.ЩIEN_ЄTU|j(1): V000992 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000998
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
2
|
V000981
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
V000982
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
V000986
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
V000988
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
V000989
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
V000991
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
V000992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
V000997
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 V111L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|