DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Điện tử công suất / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Thyristor, Diac - triac, các linh kiện điều khiển SCS, GTO, PUT ; Mạch nắn điện công suất, mạch Inverter, Converter, mạch AVR trong nguồn xoay chiều một pha, trong máy phát xoay chiều ba pha. |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Điện tử công nghiệp |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V000962, V000965 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(11): V000958-9, V000961, V000964, V000966-7, V000969, V000972-4, V000977 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(9): V000957, V000960, V000963, V000968, V000970-1, V000975-6, V000978 |
|
000
| 00883nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 226 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 246 |
---|
005 | 202204200912 |
---|
008 | 070110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091236|bbacntp|c20180825023711|dlongtd|y20070110083700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aĐiện tử công suất /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về Thyristor, Diac - triac, các linh kiện điều khiển SCS, GTO, PUT ; Mạch nắn điện công suất, mạch Inverter, Converter, mạch AVR trong nguồn xoay chiều một pha, trong máy phát xoay chiều ba pha. |
---|
653 | 4|aĐiện tử công suất |
---|
653 | 4|aĐiện tử công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000962, V000965 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(11): V000958-9, V000961, V000964, V000966-7, V000969, V000972-4, V000977 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(9): V000957, V000960, V000963, V000968, V000970-1, V000975-6, V000978 |
---|
890 | |a22|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000959
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|