ISBN
| 9786047239030 |
DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Môi trường / Lê Hồng Hạnh...[Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm luật môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, đánh giá môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, suy thoái đất, rừng, nguồn thuỷ sinh, nguồn gen... |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn thiên nhiên-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Môi trường-Luật |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Duyên Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thanh An |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Hạnh |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071943-52 |
|
000
| 01396nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 22540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8AC2A3C5-096E-4D61-AEA7-B7B0AAD823AB |
---|
005 | 202301041002 |
---|
008 | 200728s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047239030|c70000 |
---|
039 | |a20230104100207|bquyennt|c20201126142106|dnghiepvu|y20200716134719|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.597|bG434|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật Môi trường /|cLê Hồng Hạnh...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a506 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 497 - 501 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm luật môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, đánh giá môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, suy thoái đất, rừng, nguồn thuỷ sinh, nguồn gen... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | 4|aBảo tồn thiên nhiên|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aMôi trường|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aLuật Đất đai và tài nguyên môi trường |
---|
700 | |aLê, Hồng Hạnh|cGS. TS.|echủ biên |
---|
700 | |aVũ, Thị Duyên Thủy|cPGS. TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Phương|cTS. |
---|
700 | |aDương, Thanh An|cTS. |
---|
700 | |aVũ, Thu Hạnh|cPGS. TS.|echủ biên |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071943-52 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/22540_giaotrinhluat moitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b457|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
3
|
071945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
4
|
071946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:11-09-2024
|
|
|
5
|
071947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|