thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.183 T783TR
    Nhan đề: 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa /

DDC 495.183
Tác giả CN Trần, Thị Tố Trâm
Nhan đề 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Tố Trâm, Hồ Tiến Huân
Nhan đề khác 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa thông dụng
Thông tin xuất bản H :Thanh niên,2007
Mô tả vật lý 259 tr. ;21 cm.
Từ khóa tự do Hoa ngữ
Từ khóa tự do Hoa ngữ-Đàm thoại
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Hồ, Tiến Huân
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG HOA(4): V009102, V009108-10
000 00691nam a2200277 p 4500
0012250
0022
0043047
008071101s2007 vm| chi
0091 0
039|a20180825024652|blongtd|y20071101075800|zhavt
040|aNTT
041|achi
044|avm|ba-vt
0821|a495.183|bT783TR|221
1001|aTrần, Thị Tố Trâm
24510|a2500 câu đàm thoại tiếng Hoa /|cTrần Thị Tố Trâm, Hồ Tiến Huân
24610|a2500 câu đàm thoại tiếng Hoa thông dụng
260|aH :|bThanh niên,|c2007
300|a259 tr. ;|c21 cm.
6534|aHoa ngữ
6534|aHoa ngữ|xĐàm thoại
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Trung
7001|aHồ, Tiến Huân
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(4): V009102, V009108-10
890|a4|b142|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V009102 Q7_Kho Mượn 495.183 T783TR Sách mượn về nhà 1
2 V009109 Q7_Kho Mượn 495.183 T783TR Sách mượn về nhà 2
3 V009110 Q7_Kho Mượn 495.183 T783TR Sách mượn về nhà 3
4 V009108 Q7_Kho Mượn 495.183 T783TR Sách mượn về nhà 4