DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Hồ, Ngọc Dũng Nam |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ kỹ thuật : Tập 1 / Hệ trung cấp & CN - Phần 1 : Vẽ cơ bản. Hồ Ngọc Dũng Nam |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản vẽ kỹ thuật, vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, giao tuyến, hình chiếu trục đo, hình biểu diễn vật thể. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(11): V001155-6, V001159, V001161, V001163-6, V001168, V001170, V001173 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC_GT(9): V001157-8, V001160, V001162, V001167, V001169, V001171-2, V001174 |
|
000
| 00910nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 245 |
---|
008 | 070110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023710|blongtd|y20070110082800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bH6781N |
---|
100 | 1|aHồ, Ngọc Dũng Nam |
---|
245 | 10|aGiáo trình vẽ kỹ thuật :|bHệ trung cấp & CN - Phần 1 : Vẽ cơ bản.|nTập 1 /|cHồ Ngọc Dũng Nam |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản vẽ kỹ thuật, vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, giao tuyến, hình chiếu trục đo, hình biểu diễn vật thể. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aVẽ Kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Ô tô |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Cơ khí |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(11): V001155-6, V001159, V001161, V001163-6, V001168, V001170, V001173 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(9): V001157-8, V001160, V001162, V001167, V001169, V001171-2, V001174 |
---|
890 | |a20|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001166
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
V001156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
V001157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
V001158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
V001159
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
V001160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
V001161
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
V001162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
V001163
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
10
|
V001164
|
Q12_Kho Lưu
|
621 H6781N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|