|
000
| 00689nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2248 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3045 |
---|
005 | 202204141342 |
---|
008 | 071030s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414134241|bbacntp|c20180825024651|dlongtd|y20071030154500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Hiệp |
---|
245 | 10|aThiết kế chi tiết máy /|cNguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học|xchi tiết máy|xthiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Lẫm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(4): V008955-8 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008956
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào