ISBN
| 9786046630906 |
DDC
| 616.7 |
Tác giả CN
| Hồ, Hữu Lương, |
Nhan đề
| Thoái hóa cột sống và thoát vị đĩa đệm / Hồ Hữu Lương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2018 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. : hình vẽ, ảnh ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nguyên nhân, đặc điểm giải phẫu thoái hoá cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, cách chẩn đoán và điều trị |
Từ khóa tự do
| Thoát vị đĩa đệm |
Từ khóa tự do
| Thoái hoá |
Từ khóa tự do
| Xương sống |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 071715-24 |
|
000
| 00963nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 22416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D68120BF-406D-46FC-849A-BF702AE3FCFC |
---|
005 | 202007131010 |
---|
008 | 200713s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046630906|c90000 |
---|
039 | |a20200713101031|bnghiepvu|c20200713100449|dnghiepvu|y20200713092744|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.7|bH6781L|223 |
---|
100 | 11|aHồ, Hữu Lương,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aThoái hóa cột sống và thoát vị đĩa đệm /|cHồ Hữu Lương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2018 |
---|
300 | |a407 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c19 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 405-407 |
---|
520 | |aNguyên nhân, đặc điểm giải phẫu thoái hoá cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, cách chẩn đoán và điều trị |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThoát vị đĩa đệm |
---|
653 | |aThoái hoá |
---|
653 | |aXương sống |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe người cao tuổi 1 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 071715-24 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22416_thoaihoacotsongcovathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071715
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071716
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071717
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071718
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071719
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071720
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071721
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071722
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071723
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071724
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|