ISBN
| 9786046641605 |
DDC
| 616 |
Nhan đề
| Triệu chứng học nội khoa. T.1 / Ngô Quý Châu....[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. : minh họa, ảnh ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức đại cương về bệnh án, khám bệnh và chẩn đoán bệnh; các triệu chứng học bộ máy tuần hoàn, bộ máy hô hấp và bộ máy tiêu hóa. |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Triệu chứng |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Bệnh nội khoa |
Từ khóa tự do
| Y học-Nội khoa |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Phương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quý Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vĩnh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Gia Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Doãn Lợi |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 071768-75 |
|
000
| 00781nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 22408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B73B117B-D4D4-48BA-96F7-9BB512DFAAA2 |
---|
005 | 202007150947 |
---|
008 | 170619s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046641605|c240000 |
---|
039 | |a20200715094707|bnghiepvu|c20200715094609|dnghiepvu|y20200713083011|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616|bT827|223 |
---|
245 | 00|aTriệu chứng học nội khoa.|nT.1 /|cNgô Quý Châu....[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a567 tr. : |bminh họa, ảnh ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr.567 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức đại cương về bệnh án, khám bệnh và chẩn đoán bệnh; các triệu chứng học bộ máy tuần hoàn, bộ máy hô hấp và bộ máy tiêu hóa. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aTriệu chứng |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | 4|aBệnh nội khoa |
---|
653 | 4|aY học|xNội khoa |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
692 | |aChăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 |
---|
700 | |aPhan, Thu Phương|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNgô, Quý Châu|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vĩnh Ngọc|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aĐỗ, Gia Tuyển|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đạt Anh|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aĐỗ, Doãn Lợi|cGS.TS.|echủ biên |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bCác bộ môn nội |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 071768-75 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/22408_trieuchunghocnoikhoat.1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071768
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071769
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071770
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
4
|
071771
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
071772
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071773
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071774
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071775
|
Q4_Kho Mượn
|
616 T827
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|