DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thường |
Nhan đề
| Bảng phụ lục trị số dung sai lắp ghép TCVN 2244-99_TCVN 2245-99 : Sinh viên được mang bảng phụ lục này vào phòng thi - không được ghi chép gì vào bảng phụ lục này / Nguyễn Hữu Thường |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp số liệu về trị số dung sai lắp ghép TCVN 2244-99_TCVN 2245-99, bao gồm : dãy kích thước tăng, trị số dung sai tiêu chuẩn, các sai lệch cơ bản của lỗ, các sai lệch cơ bản của trục,... |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(9): V000999-1001, V001005-6, V001009-10, V001013-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(3): V001007-8, V001017 |
|
000
| 01064nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 224 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 244 |
---|
005 | 202204141312 |
---|
008 | 070110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414131231|bbacntp|c20220412162236|dbacntp|y20070110081600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bN5764TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Thường |
---|
245 | 10|aBảng phụ lục trị số dung sai lắp ghép TCVN 2244-99_TCVN 2245-99 :|bSinh viên được mang bảng phụ lục này vào phòng thi - không được ghi chép gì vào bảng phụ lục này /|cNguyễn Hữu Thường |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a51 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCung cấp số liệu về trị số dung sai lắp ghép TCVN 2244-99_TCVN 2245-99, bao gồm : dãy kích thước tăng, trị số dung sai tiêu chuẩn, các sai lệch cơ bản của lỗ, các sai lệch cơ bản của trục,... |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Cơ khí. Bộ môn VKT-DS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(9): V000999-1001, V001005-6, V001009-10, V001013-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V001007-8, V001017 |
---|
890 | |a12|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001000
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001001
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001005
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001006
|
Q12_Kho Lưu
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|