ISBN
| 9786040068897 |
DDC
| 616.079 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Phi Phi |
Nhan đề
| Miễn dịch học đại cương : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Phan Thị Phi Phi chủ biên, Lê Ngọc Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về miễn dịch học: các cơ quan và tế bào của hệ thống miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, bổ thể, cytokin, các phương thức đáp ứng miễn dịch, miễn dịch chống vi sinh vật, thiếu hụt miễn dịch và quá mẫn |
Thuật ngữ chủ đề
| Miễn dịch học-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Anh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(10): 071651-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30DE1565-5CA2-402D-9155-08799A1B862D |
---|
005 | 202007101456 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040068897|c24000 |
---|
039 | |a20200710145658|bnghiepvu|y20200710145137|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.079|bP535|223 |
---|
100 | |aPhan, Thị Phi Phi|cGS.TSKH.|echủ biên |
---|
245 | |aMiễn dịch học đại cương : |bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / |cB.s.: Phan Thị Phi Phi chủ biên, Lê Ngọc Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a87 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 87 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về miễn dịch học: các cơ quan và tế bào của hệ thống miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, bổ thể, cytokin, các phương thức đáp ứng miễn dịch, miễn dịch chống vi sinh vật, thiếu hụt miễn dịch và quá mẫn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMiễn dịch học|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
692 | |aSinh lý bệnh miễn dịch |
---|
700 | |aLê, Ngọc Anh|cThS.|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(10): 071651-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/22399_miendichhocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071651
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071652
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071653
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071654
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071655
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071656
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071657
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071658
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071659
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071660
|
Q4_Kho Mượn
|
616.079 P535
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|